Wegovy 1mg Novo Nordisk – Bút tiêm giảm cân

SKU: TN-57625

Bút tiêm giảm cân Wegovy 1mg Novo Nordisk giảm nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng (tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không tử vong, hoặc đột quỵ không tử vong) ở người lớn mắc bệnh tim mạch kèm béo phì hoặc thừa cân.

Đang cập nhật

16 Khách hàng đang mua sản phẩm này

Quy cách

Hộp 1 bút

Trọng lượng

Xem trên bao bì

Số đăng ký

Xem trên bao bì

Bảo quản

Theo hướng dẫn sử dụng

Thông tin chi tiết

Nếu bạn cần giải đáp về công dụng cũng như thành phần có trong sản phẩm thuốc hoặc các dược phẩm khác liên quan. Vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ chăm sóc khách hàng để được tư vấn chi tiết hơn.

Dạng bào chế

Bút tiêm

Công dụng

Hỗ trợ giảm cân

Thành phần

Semaglutide

Hàm lượng

1mg

Thuốc cần kê đơn

Xuất xứ thương hiệu

Đan Mạch

Nước sản xuất

Đan Mạch

Nhà sản xuất

Novo Nordisk

Mô tả sản phẩm

Thành phần

Trong bút tiêm Wegovy 1mg Novo Nordisk chứa:

  • Semaglutide: 1mg.

Công dụng (Chỉ định)

WEGOVY 1mg là thuốc chủ vận thụ thể GLP-1, được sử dụng kết hợp với chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể chất để:

  • Giảm nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng (tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim không tử vong, hoặc đột quỵ không tử vong) ở người lớn mắc bệnh tim mạch kèm béo phì hoặc thừa cân.

  • Giảm cân và duy trì cân nặng lâu dài cho:

    • Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên bị béo phì.

    • Người lớn thừa cân kèm ít nhất một bệnh lý liên quan đến cân nặng.

Liều dùng

Liều khởi đầu: 0.25 mg/tuần trong 4 tuần đầu.

Liều tăng dần:

Tuần Liều dùng
1 – 4 0.25 mg/tuần
5 – 8 0.5 mg/tuần
9 – 12 1 mg/tuần
13 – 16 1.7 mg/tuần
17 trở đi 2.4 mg/tuần (liều duy trì)
  • Nếu gặp tác dụng phụ nặng về tiêu hóa, có thể trì hoãn việc tăng liều.
  • Nếu quên một liều, có thể tiêm trong vòng 48 giờ. Sau 48 giờ, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch tiêm bình thường.

Cách dùng

  • Tiêm dưới da.

Quá liều

  • Báo ngay bác sĩ hoặc đến bệnh viện nếu có dấu hiệu bất thường.

Chống chỉ định

  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) hoặc hội chứng u tân sinh đa tuyến nội tiết type 2 (MEN 2).
  • Không dùng cho người mẫn cảm với thành phần thuốc.

Tác dụng phụ

Phổ biến:

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, tiêu chảy.

Nghiêm trọng:

  • Nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Suy thận.
  • Phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban, sưng, khó thở).
  • Viêm tụy.
  • Rối loạn thị giác.
  • Hạ đường huyết nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

  • Thuốc chẹn beta (metoprolol, propranolol, timolol) có thể che giấu triệu chứng hạ đường huyết.
  • Nhiều thuốc ảnh hưởng đường huyết, cần tham khảo bác sĩ trước khi thay đổi thuốc.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên, điều chỉnh chế độ điều trị khi cần.

Lưu ý khi sử dụng

  • Viêm tụy cấp: Đã được ghi nhận ở bệnh nhân dùng thuốc chủ vận GLP-1, bao gồm WEGOVY®. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu nghi ngờ viêm tụy.
  • Bệnh túi mật cấp tính: Đã xảy ra trong các thử nghiệm lâm sàng. Nếu nghi ngờ sỏi mật, cần thực hiện kiểm tra túi mật và theo dõi lâm sàng.
  • Hạ đường huyết: Khi dùng đồng thời với insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin, nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng có thể tăng lên. Có thể cần điều chỉnh liều insulin.
  • Phản ứng quá mẫn: Đã có báo cáo về sốc phản vệ và phù mạch sau khi lưu hành thuốc. Ngừng sử dụng ngay nếu nghi ngờ và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
  • Biến chứng võng mạc do tiểu đường: Được ghi nhận ở bệnh nhân tiểu đường type 2 trong các thử nghiệm với semaglutide. Cần theo dõi bệnh nhân có tiền sử bệnh võng mạc tiểu đường.
  • Tăng nhịp tim: Cần theo dõi nhịp tim định kỳ trong quá trình sử dụng WEGOVY®.
  • Hành vi tự sát và ý định tự tử: Cần theo dõi dấu hiệu trầm cảm hoặc ý định tự tử. Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng.
  • Tác dụng phụ tiêu hóa nghiêm trọng: WEGOVY® có thể gây ra các phản ứng bất lợi về tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất nước và ảnh hưởng đến chức năng thận.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Người lái xe và vận hành máy móc

  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bảo quản Wegovy 1mg Novo Nordisk

  • Trong tủ lạnh: 2°C – 8°C (36°F – 46°F).
  • Ngoài tủ lạnh (trước khi tháo nắp): 8°C – 30°C (46°F – 86°F), tối đa 28 ngày.
  • Không được đông lạnh.
  • Bảo vệ khỏi ánh sáng, giữ trong hộp gốc đến khi sử dụng.
  • Vứt bỏ bút tiêm sau khi dùng.
Chính sách giao hàng

Đánh giá sản phẩm

0 reviews
0
0
0
0
0

Đánh giá

Xóa bộ lọc

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đánh giá.

Góc sức khỏe